ảm đạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ảm đạm+ adj
- Gloomy, dreary, sombre
- một ngày mùa đông ảm đạm
a dreary winter day
- bầu trời ảm đạm
A gloomy sky
- vẻ mặt ảm đạm
a gloomy countenance
- bức tranh ảm đạm về tương lai của thế giới
a sombre picture of the future of the world
- một ngày mùa đông ảm đạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ảm đạm"
Lượt xem: 537